--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiến thuyền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiến thuyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiến thuyền
+ noun
Warship, gunboat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiến thuyền"
Những từ có chứa
"chiến thuyền"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
kedge
dromond
commodore
tow
keel
galleon
frigate
mate
tack
or
more...
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
chiến thuyền
:
Warship, gunboat
+
inadmissibility
:
tính không nhận, tính không thể chấp nhận, tính không thể thừa nhận
+
hệ thống
:
system; network; chanel; nettheo hệ thốngthrough the usual channelhệ thống đường xároad net
+
hạ cánh
:
to land; to touch downhạ cánh bắt buộcemergency landing
+
chỉ tiêu
:
Target, norm, quotaxây dựng chỉ tiêu sản xuấtto elaborate the production targetđạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượngto reach both qualitative and quantitative norms